--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tóc tơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tóc tơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tóc tơ
+ noun
conjugal love
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tóc tơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tóc tơ"
:
thúc thủ
thực tại
thực tế
thực thể
thực từ
tóc tơ
tục tĩu
tức thì
Những từ có chứa
"tóc tơ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hairy
friz
hair
frizzle
shingle
grey
gray
braid
hair-splitting
depilation
more...
Lượt xem: 603
Từ vừa tra
+
tóc tơ
:
conjugal love
+
lách tách
:
to crackle; to splatter
+
khỏe
:
Strong ; healthyAnh ta khỏe lắm, Có thể cử được 120 kiloHe is very strong, he can lift a 120 kilo weightÔng cụ bảy mươi tuổi rồi mà còn khỏe lắmThe old gentleman is seventy but very healthy; the old is seventy but still hale and hearty. well; well againAnh có khỏe khôngAre you wellốm hai tuần nay đã khoe?To be well again after two weeks of illness
+
knick-knackery
:
những đồ trang sức lặt vặt, những đồ trang trí lặt vặt; những đồ lặt vặt (nói chung)
+
bạt vía
:
Frightened out of one's wits